Bảng thông số kỹ thuật cơ bản bơm Tohatsu V75GS
MODEL | MÁY BƠM V75 |
Trọng lượng | D x R x C (mm) | 739 x 663 x 754 |
Trọng lượng | 98kg |
Động cơ | Kiểu | Động cơ xăng làm mát bằng nước, 2 kỳ, 2 xylanh thẳng đứng |
Dung tích xy lanh | 746cc |
Công suất tối đa | 40.5kW |
Tiêu hao nhiên liệu | 20l/h |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa CD và bánh đà Mangeto |
Nhiên liệu động cơ | Xăng pha 30/1 |
Hệ thống khởi động | Khởi động đề và tay |
Đèn chiếu sáng | 12V – 35W |
Đèn điều khiển | 12V – 3.4W |
Dung lượng ắc quy | 12V – 26Ah |
Bơm | Kiểu | Bơm tuốc bin kiểu hút đơn, 1 giai đoạn, áp lực cao |
Khớp nối cửa xả | Tiêu chuẩn JIS-B-9912, kiểu vít khớp với loại vòi 21/2” |
Lưu lượng tối đa | 108 m3/h |
Đẩy cao tối đa | 13 kg/cm2 |
Chiều cao hút tối đa | 9m |